Giá niêm yết: 1.178.000.000 VNĐ
Số tự động 6 cấp
1 cầu
170 mã lực
7 chỗ
KHUYẾN MÃI DUY NHẤT THÁNG NÀY
Hỗ trợ trả góp 80% – 90% giá trị xe
Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua Hotline
Tặng bộ phụ kiện chính hãng
Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm
Còn rất nhiều chương trình khuyến mại khác, xin liên hệ
* Chọn màu xe và bấm vào ảnh xe để xem video màu thực tế!
TÍNH NĂNG NỔI BẬT Everest Sport
Thiết kế đen táo bạo
Lưới tản nhiệt, tấm che gầm và ốp bậc lên xuống đều được sơn đen mang đến cho Sport vẻ ngoài ấn tượng và đậm chất thể thao. Chữ ‘EVEREST’ được sơn đen nổi bật trên nắp ca-pô tạo nên nét đặc trưng cho chiếc xe.
Mâm xe hợp kim đen bóng
Mâm xe hợp kim 20 inch đen bóng vừa tôn thêm dáng vẻ thể thao cho Everest Sport, vừa kết hợp hoàn hảo với các điểm nhấn màu đen phía trước và sau xe.
Bảng điều khiển kỹ thuật số cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nội thất đen sang trọng
Nội thất màu đen gỗ mun sang trọng kết hợp cùng các chi tiết kim loại sáng bóng tạo nên nét tương phản nổi bật bên trong Everest Sport. Ghế đệm êm ái với logo ‘SPORT’ đặc trưng cho bạn cảm giác thoải mái tối đa trên mọi hành trình.
Album ảnh thực tế xe Everest Sport
Thông số kĩ thuật chi tiết EVEREST SPORT
(Tải Catalogue Ford Everest tại đây!)
Động cơ và tính năng vận hành
Động cơ: | Single-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh: | 1996 cc |
Công suất cực đại: | 170 PS |
Mô men xoắn cực đại: | 405 Nm |
Hệ thống dẫn động: | Dẫn động 1 cầu |
Hộp số: | Hộp số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái: | Trợ lực lái điện |
Kích thước và trọng lượng
Dài: | 4914 (mm) |
Rộng: | 1923 (mm) |
Cao: | 1842 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe: | 200 (mm) |
Chiều dài cơ sở: | 2900 (mm) |
Dung tích thùng nhiên liệu: | 80 lít |
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước: | Hệ thống treo độc lập lò xo trụ và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấnlowns và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Link |
hệ thống phanh
Phanh trước và sau: | Phanh đĩa |
Cỡ lốp: | 255/55R20 |
Bánh xe: | Vành hợp kim nhôm đúc 20″ |
Trang thiết bị an toàn
Túi khí: | 7 túi khí |
Camera lùi: | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: | Cảm biến trước và sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát tốc độ: | Có |
Hệ thống chống trộm: | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Trang thiết bị bên trong xe
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Da |
Tay lái bọc da | Có |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Gương chiếu hậu trong xe: | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện: | Có, 1 chạm lên xuống |
Hệ thống âm thanh: | AM/FM, MP3, USB, Blutooth |
Công nghệ giải trí SYNC: | Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, màn hình cảm ứng 12″ |
Màn hình hiển thị đa thông tin: | Màn hình TFT 10″ |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước: | LED tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt: | Điều chỉnh tay |
Gạt mưa tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa hậu đống mở rảnh tay thông minh | Có |