TT |
Tiêu chí |
Thông số Ecosport 1.0L AT Ecoboost |
1 |
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao: 4.325 x 1.755 x 1.665 (mm) |
Chiều dài cơ sở: 2.519 (mm) |
2 |
Động cơ |
Kiểu động cơ 1 Xăng 1.0L Ecoboost 12 van |
Dung tích xi lanh: 999 (cc) |
Công suất cực đại: 125 (HP/vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại: 170 (Nm/vòng/phút) |
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp kết hợp với Turbo tăng áp |
Lưới tản nhiệt tự đóng mở |
Auto start stop |
Dung tích thùng xăng: 52 (L) |
Hộp số tự động 6 cấp |
Trợ lực điện điều khiển điện tử |
3 |
Hệ thống giảm xóc |
Giảm xóc trước kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Giảm xóc sau kiểu thanh xoắn |
Phanh đĩa 4 bánh |
Vành đúc hợp kim 17' |
Lốp: 205/50R17 |
4 |
Các trang thiết bị an toàn |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước |
Túi khí bên cho hành khách trước |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS) |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Cảm biến lùi phía sau |
Camera lùi |
5 |
Trang thiết bị ngoại thất |
Đèn pha trước: Projector Halogen |
Đèn sương mù phía trước |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt mưa kính sau |
Cửa sổ trời điều khiển điện |
6 |
Trang thiết bị nội thất |
Điều hoà nhiệt độ tự động |
Ghế da, ghế lái điều chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu |
Vô lăng 3 chấu thể thao |
Nút điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng |
Đèn trần phía trước |
Hộp giữ lạnh |
Màn hình hiển thị đa thông tin báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, nhiệt độ bên ngoài |
7 |
Âm thanh |
Hệ thống âm thanh: Đài AM/FM, kết nối Bluetooth |
Hệ thống 7 loa |
Hệ thống kết nối SYNC III với màn hinh màu TFT cảm ứng 8" |
8 |
Hệ thống điện |
Khoá cửa điện điều khiển từ xa |
Khởi động bằng nút bấm |
Khoá trung tâm |
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện |
Cửa kính điều khiển điện, kính lái auto |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Đèn pha tự bật khi trời tối |