TT |
Tiêu chí |
Thông số Ecosport 1.5L AT Trend |
1 |
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao: 4.325 x 1.755 x 1.665 (mm) |
Chiều dài cơ sở: 2.519 (mm) |
2 |
Động cơ |
Kiểu động cơ: 1.5L Duratec, DOHC 12 Van, i3 Ti-VCT |
Dung tích xi lanh: 1.495 (cc) |
Công suất cực đại: 120 (HP/vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại: 151 (Nm/vòng/phút) |
Hệ thống phun nhiên liệu điện tử đa điểm |
Lưới tản nhiệt tự đóng mở |
Dung tích thùng xăng: 52 (L) |
Hộp số tự động 6 cấp |
Trợ lực điều khiển điện tử |
3 |
Hệ thống giảm xóc |
Giảm xóc trước kiểu MacPherson với thanh cân bằng |
Giảm xóc sau kiểu thanh xoắn |
Phanh Trước - Sau: Đĩa - Tang trống |
Vành đúc hợp kim 17" |
Lốp: 205/50R17 |
4 |
Các trang thiết bị an toàn |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS) |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
5 |
Trang thiết bị ngoại thất |
Đèn pha trước Halogen |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Gạt mưa kính sau |
6 |
Trang thiết bị nội thất |
Điều hoà nhiệt độ chỉnh tay |
Ghế nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau gập được 60/40 với 3 tựa đầu |
Vô lăng 3 chấu thể thao |
Đèn trần phía trước |
Màn hình hiển thị đa thông tin: mức tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, nhiệt độ bên ngoài |
7 |
Âm thanh |
Hệ thống âm thanh: Đài AM/FM, kết nối Bluetooth |
Hệ thống 4 loa |
8 |
Hệ thống điện |
Khoá cửa điện điều khiển từ xa |
Khoá trung tâm |
Gương chiếu hậu phía ngoài chỉnh điện |
Cửa kính điều khiển điện, kính người lái auto |