TT |
Chỉ tiêu |
Everest Titanium 2.0L 4x2 AT |
1 |
Động cơ và tính năng vận hành |
Động cơ Single Turbo Diezel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh 1990 cc |
Mô men xoắn cực đại 420Nm |
Công suất cực đại 180PS |
Hệ thống dẫn động cầu sau |
Hộp số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái điện EPAS |
2 |
Kích thước và trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao: 4892x1860x1837 mm |
Khoảng sáng gầm xe 210 mm |
Chiều dài cơ sở 2850 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu 80L |
3 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Hệ thống treo sau Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts |
4 |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa trước sau |
Cỡ lốp 265/50R20 |
Vành hợp kim nhôm đúc 20'' |
5 |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu |
6 |
Trang thiết bị an toàn |
2 Túi khí phía trước |
2 Túi khí bên |
2 Túi khí rèm dọc hai bên trần xe |
1 Túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo: |
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
Báo động chống trộm cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang |
7 |
Trang thiết bị ngoại thất |
Đèn HID tự động với dải đèn LED |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha, cốt chỉnh tay |
Gạt mưa tự động |
Đèn sương mù |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện |
Cửa hậu đóng mở bằng điện, có chức năng chống kẹt: |
8 |
Trang thiết bị bên trong xe |
Khởi động bằng nút bấm |
Ghế da cao cấp |
Tay lái bọc da |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày đêm |
Cửa kính điều khiển điện |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, USB, AUX, Bluetooth, 10 loa |
Công nghệ giải trí SYNC3, màn hình cảm ứng 8'', tích hợp khe thẻ nhớ SD |
Định vị toàn cầu GPS |
Hệ thống chống ồn chủ động |
Hai màn hình TFT 4.2'' hiển thị đa thông tin |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |