TT |
Chỉ tiêu |
Thông số Ford Explorer Limited 2.3L Ecoboost |
1 |
Động cơ và tính năng vận hành |
Động cơ xăng 2.3L i4 Ecoboost |
Mô men xoắn cực đại 420 Nm |
Công suất cực đại 280 HP |
Hệ thống dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình TMS |
Khóa vi sai cầu sau |
Hộp số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái điện EPAS |
2 |
Hệ thống phanh |
Phanh đĩa 4 bánh |
Mâm đúc hợp kim nhôm 10 chấu: 255/50R20” |
3 |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa nhiệt độ tự động 2 vùng khi hậu |
4 |
Trang thiết bị ngoại thất |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước: pha Halogen, cốt LED |
Bật đèn tự động; tự động điều chỉnh đèn pha, cốt; tự động điều chỉnh góc chiếu |
Gạt mưa tự động |
Đèn sương mù Led |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện |
Cửa hậu đóng mở bằng điện, có chức năng chống kẹt |
5 |
Kích thước và trọng lượng |
Dài x Rộng x Cao (mm): 5037 x 2005 x 1813 |
Khoảng sáng gầm xe (mm): 191 |
Chiều dài cơ sở (mm): 2866 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lit): |
6 |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước MacPherson và sử dụng hệ thống khung phụ |
Hệ thống treo sau liên kết đa điểm với hệ thống khung phụ |
7 |
Trang thiết bị an toàn |
Hệ thống 10 túi khí |
Camera trước sau có chức năng tự động làm sạch, màn hình hiển thị 8" |
Hỗ trợ đỗ xe tự động song song và vuông góc |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Hệ thống phanh khẩn cấp EBA |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo |
Hệ thống kiểm soát góc cua |
Hệ thống ga tự động |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường |
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp |
Hệ thống chống trộm |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang |
8 |
Trang thiết bị bên trong xe |
Vật liệu ghế da cao cấp |
Tay lái bọc da, chỉnh điện 4 hướng có chức năng sấy |
Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng, có chức năng mát xa, sấy ghế, làm mát ghế |
Hàng ghế thứ 3 gập điện |
Bàn đạp chân ga, chân phanh chỉnh điện cao thấp |
Gương chiếu hậu trong tự động 2 chế độ ngày/đêm |
9 |
Hệ thống âm thanh |
Hệ thống âm thanh 12 loa |
Công nghệ giải trí SYNC 3 |
Hệ thống chống ồn chủ động |
Màn hình hiển thị đa thông tin 8" |
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
Ổ nguồn 230V |