ẢNH THỰC TẾ WILDTRAK 2.0 4x2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Chỉ tiêu | Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x2 |
1 | Động cơ và tính năng vận hành | Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Công suất cực đại 180 PS | ||
Mô men xoắn cực đại 420Nm | ||
Dung tích xi lanh 1996cc | ||
Hệ thống truyển động 1 cầu chủ động | ||
Khóa vi sai cầu sau | ||
2 | Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
3 | Hộp số | Hộp số tự động 10 cấp |
Ly hợp đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa | ||
4 | Kích thước và trọng lượng | Dài x Rộng x Cao 5.362 x 1.860 x 1.830 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe 200 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở 3220 (mm) | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu 6350 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu 80 (lit) | ||
5 | Hệ thống treo | Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau loại nhíp với ống giảm chấn | ||
6 | Bánh, lốp và phanh | Vành hợp kim nhôm đúc 18" |
Cỡ lốp 265/60R18 | ||
Phanh trước phanh đĩa | ||
Phanh sau phanh tang trống | ||
7 | Trang thiết bị an toàn | Túi khí phía trước |
Túi khí bên | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | ||
Camera lùi | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | ||
Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe | ||
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song | ||
Hệ thống chống trộm bằng cảm biến chuyển động | ||
8 | Trang thiết bị ngoại thất | Cụm đèn pha phía trước HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng |
Đèn chay ban ngày | ||
Gạt mưa tự động | ||
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện | ||
Bộ trang bị thể thao Wildtrak | ||
9 | Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe | Khởi động bằng nút bấm |
Chìa khoá thông minh | ||
Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu | ||
Vật liệu ghế da pha nỉ cao cấp | ||
Tay lái bọc da | ||
Ghế lái trước chỉnh tay 8 hướng | ||
Ghế sau ghế băng gập được có tựa đầu | ||
Gương chiếu hậu trong chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm | ||
Cửa kính điều khiển điện 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái | ||
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, Bluetooth, 6 loa | ||
Công nghệ giải trí SYNC III | ||
Bản đồ dẫn đường | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái |
CÁC LOẠI MÀU XE RANGER WILDTRAK
Không có album được chọn hoặc các thư viện đã bị xóa.