Giá niêm yết: 849.000.000 VNĐ
Số sàn 6 cấp
1 cầu
136 mã lực
16 chỗ
KHUYẾN MÃI DUY NHẤT THÁNG NÀY
Hỗ trợ trả góp 80% – 90% giá trị xe
Ưu đãi giảm giá trực tiếp khi khách hàng liên hệ qua Hotline
Tặng bộ phụ kiện chính hãng
Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm
Còn rất nhiều chương trình khuyến mại khác, xin liên hệ
* Lựa chọn màu sắc xe bạn thích tại đây!
TÍNH NĂNG NỔI BẬT Transit 2023
Lưới tản nhiệt đặc trưng
Lưới tản nhiệt mới giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất cao cấp và tinh tế hơn.
Ford Transit 2022 trang bị tính năng cân bằng điện tử – an toàn hơn cho hành khách và lái xe
Đèn Halogen Projector
Đèn Halogen Projector có dải LED chạy ban ngày được thiết kế để giúp bạn luôn sẵn sàng cho mọi hành trình, bất kể khi đi trong phố hay đi trên cao tốc
Bảng điều khiển trung tâm
Nâng tầm kết nối với màn hình cảm ứng 10,1 inch cho phép điều hướng nhanh hơn và chính xác hơn.
Cửa trượt mở rộng tối đa
Ra vào xe chưa bao giờ dễ dàng đến thế với cửa trượt mở rộng tối đa. Chế độ trượt mở rộng giúp tăng tính tiện nghi và đa dụng của xe.
Album ảnh thực tế xe Transit 2023
Thông số kĩ thuật chi tiết Transit 2023
(Tải Catalogue Ford Transit tại đây!)
TT | Chỉ tiêu | Thông số Transit 2022 |
1 | Động cơ và tính năng vận hành | Động cơ Turbo Diesel 2,2L |
Công suất 136 PS | ||
Mô men xoắn 355Nm/1500-2000 | ||
Hộp số sàn 6 cấp | ||
2 | Kích thước và trọng lượng | Dài x Rộng x Cao: 5820 x 1974 x 2360 (mm) |
Chiều dài cơ sở 3750 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe 179 mm | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 6,65m | ||
3 | Hệ thống treo | Treo trước độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thuỷ lực |
Treo sau phụ thuộc dùng nhíp lá với ông giảm chấn thuỷ lực | ||
Phanh đĩa trước sau | ||
hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Trợ lực lái thuỷ lực | ||
Dung tích thùng nhiên liệu 80L | ||
Cỡ lốp 215/75R16 | ||
Vành hợp kim nhôm đúc 16″ | ||
4 | Trang thiết bị chính | Đèn phía trước Halogen Projector có dải LED |
Đèn sương mù | ||
Đền phanh sau lắp cao | ||
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh | ||
Hệ thống âm thanh AM/FM, Blutooth, USB, 4 loa | ||
Màn hình trung tâm cảm ứng TFT 10,1″ | ||
Tay lái tích hợp chức năng điều khiển âm thanh | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình tự động | ||
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | ||
Các hàng ghế 2,3,4 ngả được | ||
Hàng ghế 5 gập được | ||
Ghế vải cao cấp | ||
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | ||
Tự đầu các ghế | ||
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | ||
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Khoá cửa điện trung tâm | ||
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | ||
Khoá cửa điền khiển từ xa | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phân phối lực phanh điện từ (ABS, EBD) | ||
Hệ thống cân bằng điện từ ESP | ||
Tứi khí cho người lái | ||
Cửa trượt mở rộng | ||
Chắn bùn trước | ||
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 |