NỘI VÀ NGOẠI THẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Tiêu chí | Thông số Transit Tiêu chuẩn |
1 | Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L i4 - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Ly hợp đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực | ||
Hộp số sàn 6 cấp | ||
Mô men xoắn cực đại 375Nm | ||
Dung tích xi lanh 2.402 cc | ||
Công suất cực đại 138 HP | ||
2 | Hệ thống phanh | Phanh đĩa phía trước và sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ||
Cỡ lốp 215/75R16 | ||
Vành thép 16'' | ||
Trợ lực lái thủy lực | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | ||
3 | Trang thiết bị chính | Khóa cửa điều khiển từ xa |
Ghế vải | ||
Điều hòa nhiệt độ 2 dàn lạnh | ||
Đèn sương mù | ||
Hệ thống âm thanh AM/FM, USB, SD, 4 loa | ||
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | ||
Túi khí cho người lái | ||
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | ||
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | ||
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | ||
Gương chiếu hậu điều khiển điện | ||
Khóa cửa điện trung tâm | ||
Các hàng ghế 2,3,4 ngả được | ||
Bậc lên xuống cửa trượt | ||
Tựa đầu các ghế | ||
4 | Hệ thống treo | Sau: Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp là với ống giảm chấn thủy lực |
Trước: Hệ thông treo độc lập dùng lo xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực | ||
5 | Kích thước và trọng lượng | Dài x Rộng x Cao (mm): 5.780x2.000x2.360 |
Chiều dài cơ sở (mm): 3.750 | ||
Vệt bánh trước (mm): 1.740 | ||
Vệt bánh sau (mm): 1.704 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm): 165 | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 6,65 | ||
Trọng lượng toàn tải: 3.730 kg | ||
Trọng lượng không tải: 2.455 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lit): |
MÀU SẮC TRANSIT TIÊU CHUẨN